Dịch vụ đưa & đón sân bay
|
Gia Huy cung cấp dịch vụ đưa & đón hành khách từ sân bay đến nhà riêng/ khách sạn và ngược lại :
-
Đón khách ngay từ trong khu cách ly sân bay Tân Sơn Nhất.
-
Miễn phí đồ uống nhẹ tại nhà hàng Confetti tại sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất.
-
Hoạt động 24/24. Linh hoạt phục vụ các tuyến nội và ngoại thành.
-
Không lo mất hành lý với hệ thống định vị GPS và camera trên tất cả xe chở khách.
-
Đón, tiễn đúng giờ đảm bảo không trễ chuyến.
-
Tài xế chuyên nghiệp, nhiệt tình và có thể giao tiếp ngoại ngữ.
|
Giảm 15%
từ ngày 01 đến 30/11/2015
nhân dịp khai trương dịch vụ
chỉ áp dụng cho khách hàng đặt vé máy bay trực tuyến tạiEasybooking.vn
|
GIÁ XE NỘI THÀNH ĐANG KHUYẾN MÃI
|
Quận 1
|
KM + - 2
|
Giá bán chiều đón
|
Giá ưu đãi chiều tiễn
|
P. Tân Định
|
8
|
195,500
|
138,000
|
P. Đa Kao
|
9
|
218,500
|
138,000
|
P. Bến Nghé, Bến Thành, Nguyễn Thái Bình
|
10
|
253,000
|
138,000
|
P. Cầu Ông Lãnh, Cô Giang, Nguyễn Cư Trinh,
Phạm Ngũ Lão
|
11
|
253,000
|
161,000
|
P. Cầu Kho
|
12
|
287,500
|
161,000
|
Quận 3
|
KM + - 2
|
Giá bán
|
Giá ưu đãi chiều tiễn
|
Phường 11, 12, 13, 14
|
7
|
184,000
|
115,000
|
Phường 7, 8, 9, 10
|
8
|
218,500
|
115,000
|
Phường 6
|
9
|
241,500
|
115,000
|
Phường 2, 3, 4, 5
|
10
|
276,000
|
138,000
|
Phường 1
|
11
|
287,500
|
138,000
|
Quận Phú Nhuận
|
KM + - 2
|
Giá bán
|
Giá ưu đãi chiều tiễn
|
Phường 9
|
5
|
138,000
|
92,000
|
Phường 4, 8, 10, 11, 13, 14, 15
|
6
|
161,000
|
92,000
|
Phường 1, 3, 5, 12, 17
|
7
|
184,000
|
115,000
|
Phường 2, 7
|
8
|
218,500
|
115,000
|
|
GIÁ XE CHIỀU ĐÓN VÀ CHIỀU TIỄN NỘI THÀNH TẤT CẢ CÁC QUẬN HUYỆN TP. HỒ CHÍ MINH
|
Quận 2
|
KM + - 2
|
Giá bán (vnđ)
|
P. An Khánh
|
13
|
310,500
|
P.Thủ Thiêm
|
14
|
333,500
|
P. An Lợi Đông, Bình An
|
15
|
356,500
|
P. Bình Khánh, Thảo Điền
|
16
|
368,000
|
P. Bình Trưng Tây
|
17
|
391,000
|
P. Thạnh Mỹ Lợi
|
19
|
437,000
|
P. Bình Trưng Đông
|
20
|
460,000
|
P. An Phú
|
21
|
471,600
|
P. Cát Lái
|
23
|
517,500
|
Quận 4
|
KM + - 2
|
Giá bán (vnđ)
|
Phường 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14
|
12
|
287,500
|
Phường 1, 2, 3, 15, 16, 18
|
13
|
310,500
|
Quận 5
|
KM + - 2
|
Giá bán (vnđ)
|
P. 12
|
--
|
253,000
|
P. 3, 4, 6, 8, 9, 10, 11, 14, 15
|
--
|
264,000
|
P. 2, 5, 7, 13
|
--
|
287,000
|
P. 1
|
--
|
310,500
|
Quận 6
|
KM + - 2
|
Giá bán (vnđ)
|
P. 1, 2, 4, 5, 6, 9, 13, 14
|
--
|
287,500
|
P. 3, 7, 8, 11, 12
|
--
|
310,500
|
P. 10
|
--
|
333,500
|
Quận 7
|
KM + - 2
|
Giá bán (vnđ)
|
P. Tân Hưng, Tân Thuận Tây
|
--
|
333,500
|
P. Bình Thuận, Tân Kiểng, Tân Phú, Tân Quy
|
--
|
356,500
|
P. Phú Thuận, Tân Phong, Tân Thuận Đông
|
--
|
368,000
|
P. Phú Mỹ
|
--
|
414,000
|
Quận 8
|
KM + - 2
|
Giá bán (vnđ)
|
P. 9, 10, 11, 12, 13
|
--
|
287,500
|
P. 8
|
--
|
310,500
|
P. 1, 2, 3, 4, 5, 6, 14
|
--
|
333,500
|
P. 15, 16
|
--
|
368,000
|
P. 7
|
--
|
391,000
|
Quận 9
|
KM + - 2
|
Giá bán (vnđ)
|
P. Phước Long A
|
--
|
368,000
|
P. Hiệp Phú
|
--
|
391,000
|
P. Phước Bình, Phước Long B, Tăng Nhơn Phú B
|
--
|
414,000
|
P. Tăng Nhơn Phú A
|
--
|
437,000
|
P. Tân Phú
|
--
|
460,000
|
P. Phú Hữu
|
--
|
494,500
|
P. Long Thạnh Mỹ
|
--
|
517,500
|
P. Long Bình
|
--
|
540,500
|
P. Long Trường, Trường Thạnh
|
--
|
575,000
|
P. Long Phước
|
--
|
667,000
|
Quận 10
|
KM + - 2
|
Giá bán (vnđ)
|
P. 15
|
--
|
172,500
|
P. 13
|
--
|
195,500
|
P. 10, 11, 12, 14
|
--
|
218,500
|
P. 5, 6, 7, 8, 9
|
--
|
253,000
|
P. 1, 2, 3, 4,
|
--
|
264,500
|
Quận 11
|
KM + - 2
|
Giá bán (vnđ)
|
P. 15
|
--
|
195,500
|
P. 5, 11, 14
|
--
|
218,500
|
P. 3, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 13
|
--
|
253,000
|
P. 1, 2, 4, 16
|
--
|
264,500
|
Quận 12
|
KM + - 2
|
Giá bán (vnđ)
|
P. Đông Hưng Thuận, Tân Hưng Thuận, Tân Thới Nhất
|
--
|
287,500
|
P. Thạnh Lộc, Trung Mỹ Tây
|
--
|
333,500
|
P. An Phú Đông, Tân Chánh Hiệp, Tân Thới Hiệp, Thạnh Xuân
|
--
|
356,500
|
P. Hiệp Thành, Thới An
|
--
|
391,000
|
Quận Thủ Đức
|
KM + - 2
|
Giá bán (vnđ)
|
P. Hiệp Bình Chánh
|
--
|
287,500
|
P. Hiệp Bình Phước, Linh Đông
|
--
|
333,500
|
P. Linh Tây
|
--
|
356,500
|
P. Bình Thọ, Tam Bình, Tam Phủ, Trường Thọ
|
--
|
368,000
|
P. Bình Chiểu, Linh Chiểu, Linh Trung
|
--
|
391,000
|
P. Linh Xuân
|
--
|
414,000
|
Quận Tân Phú
|
KM + - 2
|
Giá bán (vnđ)
|
P. Tân Sơn Nhì
|
--
|
195,500
|
P. Phú Thạnh, Phú Trung, Tân Thành, Tây Thạnh
|
--
|
218,500
|
P. Hiệp Tân, Hòa Thạnh, Phú Thọ Hòa, Tân Quý
|
--
|
253,000
|
P. Sơn Kỳ, Tân Thới Hòa
|
--
|
264,500
|
Quận Tân Bình
|
KM + - 2
|
Giá bán (vnđ)
|
P. 1, 2, 3
|
--
|
126,500
|
P. 4, 5, 7
|
--
|
149,500
|
P. 6, 8, 11, 12, 13, 14
|
--
|
172,500
|
P. 9, 10
|
--
|
218,500
|
P. 15
|
--
|
253,000
|
Quận Gò Vấp
|
KM + - 2
|
Giá bán (vnđ)
|
P. 3, 4
|
--
|
172,500
|
P. 1, 5
|
--
|
195,500
|
P. 7, 10
|
--
|
218,500
|
P. 6, 17
|
--
|
253,000
|
P. 11, 12, 15, 16
|
--
|
264,500
|
P. 8, 9, 13, 14
|
--
|
287,500
|
Quận Bình Thạnh
|
KM + - 2
|
Giá bán (vnđ)
|
P. 5, 6, 11
|
--
|
195,500
|
P. 1, 2, 3, 7, 12, 14
|
--
|
218,500
|
P. 13, 24, 26 (Bến xe miền Đông)
|
--
|
253,000
|
P. 15, 17, 19, 21, 25
|
--
|
264,500
|
P. 22
|
--
|
287,500
|
P. 27
|
--
|
310,500
|
P. 28
|
--
|
368,000
|
Quận Bình Tân
|
KM + - 2
|
Giá bán (vnđ)
|
P. Bình Hưng Hòa, Bình Hưng Hòa A
|
--
|
287,500
|
P. An Lạc A, Bình Trị Đông, Bình Trị Đông A
|
--
|
310,500
|
P. Bình Hưng Hòa B
|
--
|
333,500
|
P. Bình Trị Đông B
|
--
|
356,500
|
P. Tân Tạo - Bến xe Miền Tây (thuộc đầu phường An Lạc)
|
--
|
368,000
|
P. An Lạc
|
--
|
391,000
|
P. Tân Tạo A
|
--
|
414,000
|
Quận Bình Chánh
|
KM + - 2
|
Giá bán (vnđ)
|
P. Bình Hưng, Vĩnh Lộc B, Tân Kiên, Vĩnh Lộc A
|
--
|
368,000
|
P. Đa Phước, Phong Phú
|
--
|
460,000
|
P. An Phú Tây, Lê Minh Xuân, Tân Nhựt, Tân Quý Tây
|
--
|
494,000
|
P. Bình Lợi, Bình Hưng, Thị trấn Tân Túc
|
--
|
540,500
|
P. Bình Chánh, Quy Đức
|
--
|
575,000
|
P. Phạm Văn Hai
|
--
|
621,000
|
Huyện Cần Giờ
|
KM + - 2
|
Giá bán (vnđ)
|
P. Bình Khánh
|
--
|
621,000
|
P. Tam Thôn Hiệp
|
--
|
770,500
|
P. An Thới Đông
|
--
|
816,500
|
P. Long Hòa
|
--
|
989,000
|
P. Lý Nhơn
|
--
|
1,081,000
|
P. Thị trấn Cần Thạnh, Thạnh An
|
--
|
1,184,000
|
Huyện Củ Chi
|
KM + - 2
|
Giá bán (vnđ)
|
P. Tân Thạnh Đông, Tân Phú Trung, Bình Mỹ, Hòa Phú
|
--
|
563,500
|
P. Phước Vĩnh An, Thị trấn Củ Chi, Tân Thông Hội
|
--
|
667,000
|
P. Tân An Hội, Tân Thạnh Tây, Trung An
|
--
|
690,000
|
P. Phú Hòa Đông, Phạm Văn Cội, Phước Hiệp
|
--
|
736,000
|
P. Phước Thạnh, Trung Lập Hạ, Nhuận Đức
|
--
|
782,000
|
P. Thái Mỹ, An Nhơn Tây
|
--
|
828,000
|
P. Trung Lập Thượng, An Phú
|
--
|
874,000
|
P. Phú Mỹ Hưng
|
--
|
966,000
|
Huyện Hóc Môn
|
KM + - 2
|
Giá bán (vnđ)
|
P. Bà Điểm, Tân Xuân, Thị trấn Hóc Môn, Trung Chánh,
Xuân Thới Đông, Xuân thới Sơn
|
--
|
368,000
|
P. Thới Tam Thôn, Xuân Thới Thượng
|
--
|
391,000
|
P. Nhị Binh, Tân Thới Nhì
|
--
|
414,000
|
P. Tân Hiệp
|
--
|
437,000
|
P. Đông Thạnh
|
--
|
460,000
|
Huyện Nhà Bè
|
KM + - 2
|
Giá bán (vnđ)
|
P. Phước Kiên
|
--
|
368,000
|
P. Phước Lộc
|
--
|
414,000
|
P. Thị trấn Nhà Bè
|
--
|
437,000
|
P. Nhơn Đức
|
--
|
460,000
|
P. Phú Xuân
|
--
|
494,500
|
P. Long Thới
|
--
|
517,500
|
P. Hiệp Phước
|
--
|
667,000
|
|
Hotline đặt xe 19002068 - 0966002068
|
|
|